tháng 10 2018

1. December 20 1. December 22 2017 at 02:30AM 2. INO Measure 2017 at 09:37PM 2. INO Measure 2017 at 09:42PM 2. INO Measure 2017 at 10:29PM 2. INO Measure Biến tần-Khởi động mềm blogger_ino Cảm biến chuyên dụng Takex DX-S35F – DX-S33C – Phase Diffrential Detection BGS Sensors – Takex Việt Nam Cảm biến lưu lượng A100 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng A300 Endress Hauser – Flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng C300 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng C500 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng E300 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng F300 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng O200 Endress Hauser – Vortex flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng P100 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng R200 Endress Hauser – Vortex flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến quang AECO FT18SM-CP50 – Photoelectric Sensors AECO – AECO Viet Nam Cảm biến quang AECO FTQSP – Photoelectric Sensors AECO – AECO Viet Nam Cảm biến quang IFM – Photoelectric Sensor IFM O1D100 – IFM Việt Nam – INO Việt Nam Cảm biến siêu âm Takex US-1AH / US-1AHPN – Ultrasonic Sensers – Takex Viet Nam Cảm biến siêu âm Takex US-S25AN – Takex Viet Nam – INO Việt Nam Cảm biến siêu âm Takex US-T04AN – Ultrasonic Sensers – Takex Viet Nam – INO Việt Nam Cảm biến siêu âm Takex US-T50 / US-R25 – Ultrasonic Sensers – Takex Viet Nam – INO Việt Nam Cảm biến siêu âm Takex US-U30AN – Takex Viet Nam – INO Việt Nam Cảm biến siêu âm Takex USA-S1AN / USA-S3MAN / USA-S6AN – Ultrasonic Displacement Sensers – Takex Viet Nam Cảm biến siêu âm Takex VS-S50RNF / VS-S20R / VS-S20B / VS-S15W / VS-S15WNF / VS-S15RBNF – BGS Photodiode Array Sensers – Takex Viet Nam Cảm biến sợi quang Takex F1R – F1RPN – F1RH – F1RHPN – F1RM – F1RMPN – F1RH-J – F11R – F11CR – F11CRPN – Digital Display Fiber Optic Sensors – Takex Viet Nam Cảm biến sợi quang Takex F70RK – F70GK – F70BK – F70WK – F70RKPN – F70GKPN – F70BKPN – F70WKPN – Fiber Optic Sensors – Takex Viet Nam Cảm biến sợi quang Takex F80R – F80RPN – Digital Display Fiber Optic Sensors – Takex Viet Nam Cảm biến vị trí AECO – Cảm biến cảm ứng AECO SMF – M12 – M18 – M30 – Metalface Inductive Sensors – AECO Việt Nam Cảm biến vị trí AECO – Cảm biến điện dung AECO SC18SP – SC30SM – Capacitive Sensors – AECO Việt Nam Cảm biến vị trí AECO – Cảm biến điện dung AECO SC30SP – SC30M – Capacitive Sensors – AECO Việt Nam Cảm biến vị trí AECO – Cảm biến từ AECO SI12SM – Inductive Sensors – AECO Việt Nam Cảm biến vị trí AECO – Cảm biến từ AECO SIP12 – SIQ80 – Inductive Sensors – AECO Việt Nam Đếm xung và đếm số vòng quay của động cơ bằng encoder ElCO và PLC S7-300 – ELCO Việt Nam Điều Khiển-Giám Sát Đo các đại lượng điện Đo lực-Momen Đo Lường-Kiểm Tra Đo quang-Âm thanh Đồng hồ đo lưu lượng C100 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam featuredpost featuredpost/sản phẩm Giấy chứng nhận Đại lý ủy quyền AOIP tại Việt Nam Giấy chứng nhận Đại lý ủy quyền Chroma tại Việt Nam Giấy chứng nhận Đại lý ủy quyền HW-Group tại Việt Nam Giấy chứng nhận Đại lý ủy quyền Norbar tại Việt Nam Hiệu chuẩn-Cân chỉnh HMI Siemens – Biến Tần Siemens – Simatic Siemens – Module Siemens – Siemens Việt Nam IFTTT Khác Khoảng cách-Vị trí Lưu lương-Mức Mỹ áp thuế khủng gần 800% lên thép Nga National Instruments – Integrated 266 MHz Real-Time Controller and 2M Gate FPGA (Model: NI cRIO-9073) Nhiệt độ-Áp suất Phân tích-Thử nghiệm PLC-HMI Sản phẩm nổi bật Sản-phẩm-nổi-bật Súng bắn nhiệt Fluke – Máy chụp nhiệt Fluke – Fluke Việt Nam – INO Việt Nam Tự Động-Đóng Cắt YouTube YouTube_ino

INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hoá. Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

Cerabar S PMC71

The Cerabar PMC71 digital pressure transmitter with capacitive, oil-free ceramic measuring cell is typically used in the process and hygienic applications for pressure, level, volume or mass measurement in liquids and gases. It guarantees high degree of system safety thanks to vacuum-proof ceramic membrane with integrated breakage detection. Quick Setup with adjustable measuring range allows simple commissioning, reduces costs and saves time. SIL2/3 according to IEC 61508.

Benefits:

  • Best fit for vacuum applications and applications with corrosive and abrasive media
  • Process safety through membrane breakage detection
  • Overload-resistant high purity ceramic sensor (99.9% Al2O3)
  • HistoROM data management concept for fast and easy commissioning, maintenance and diagnostics
  • Easy menu-guided commissioning via local display, 4 to 20mA with HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus
  • Highest safety due to gastight feedthrough with capabilities up to SIL2/3, certified to IEC 61508
  • Available with mounted manifolds: always fit, always tested for leaks

Field of application:

Two chamber aluminum or stainless steel (316L) housing.

  • Process connections: Threads, flanges or hygienic connections
  • Process temperature: -40 to +150°C (-40 to +302°F)
  • Measuring ranges: -1/0 up to to +40bar (+1.5 to +600psi)
  • Accuracy: ±0.05%, “Platinum” ±0.025%
  • International explosion protection certificates, overfill prevention WHG, SIL, hygienic approvals, marine approvals

► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.

► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp
Web: www.ino.com.vn  |  Mail: sales1@ino.com.vn
Tel: 028 73000184  |  Hotline: 0917 496 446
Website: http://www.ino.com.vn

Model tương tự:

Smart pressure transmitter Aplisens Việt Nam APC-2000ALW
Smart pressure transmitter Aplisens Việt Nam APCE-2000PD
Smart pressure transmitter Aplisens Việt Nam PCE-28.Smart
Pressure transmitter Aplisens Việt Nam PCE-28
Pressure transmitter Aplisens Việt Nam AS
Pressure transmitter Endress Hauser Việt Nam PMC51
Pressure transmitter Endress Hauser Việt Nam PMP51
Pressure transmitter Endress Hauser Việt Nam PMP55
Pressure transmitter Endress Hauser Việt Nam PMP71
Pressure transmitter Endress Hauser Việt Nam PMP72
Pressure transmitter Endress Hauser Việt Nam PMP75
Pressure transmitter Endress Hauser Việt Nam PMC731
Pressure transmitter Endress Hauser Việt Nam PMP731
Difference pressure transmitter Endress Hauser Việt Nam PMD70/75
Difference pressure transmitter Endress Hauser Việt Nam FMD76/77/78
Differential pressure transmitter Aplisen Việt Nam AS-dP
Smart differential pressure transmitters Aplisens Việt Nam with direct diaphragm seals
Smart differential pressure transmitter Aplisens Việt Nam with two diaphragm seals model APR-2200ALW or APRE-2200
Smart differential pressure transmitter for low ranges Aplisens Việt Nam APR-2000GALW
Smart differential pressure transmitter for low ranges Aplisens Việt Nam APRE-2000G
Differential pressure transmmitter for low ranges Aplisens Việt Nam PRE-50G
Intersystem pressure transducer Aplisens Việt Nam type PM-22
Industrial pressure gauge Aplisens Việt Nam model MS-100K
Pressure gauge with diaphragm seal Aplisens Việt Nam model MS-100

*** Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ thêm!

 

 



INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hoá. Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.
  • 4…20 mA output signal + HART protocol
  • Accuracy 0,1%
  • Intrinsic safety certificate (ATEX, IECEx)
  • Explosion proof certificate (ATEX, IECEx)
  • Fully welded sensor guarantees tightness of oil system for many years
  • Ability to configure measuring range locally

Ordering procedure APR-2200ALW

Model Code Description
APR 2200 Smart differential pressure transmitter
Casing, output signal /ALW Aluminum housing, IP66, with display, output 4-20mA + Hart
/ALW/SS Stainless steel housing, IP66, with display, output 4-20mA + Hart
Versions, certificates

more than one option
is available

/Exia              II 1/2G Ex ia IIC T4/T5 Ga/Gb
IECEx  Ex ia IIC T4/T5 Ga/Gb
/Exia (Da)                II 1/2G Ex ia IIC T4/T5 Ga/Gb
II 1 D Ex ia IIIC T105°C Da
I M1 Ex ia I Ma (version with SS housing)
Ex ia IIC T4/T5 Ga/Gb
IECEx   Ex ia IIIC T105°C Da
Ex ia I Ma (version with SS housing)
/Exd               II 1/2G Ex ia/db IIC T5/T6 Ga/Gb
II 1/2D Ex ia/t IIIC T85°C/T100°C Da/Db
I M2 Ex db ia I Mb (version with SS housing)
Ex ia/db IIC T5/T6 Ga/Gb
IECEx  Ex ia/t IIIC T85°C/T100°C Da/Db
Ex db ia I Mb (version with SS housing)
FPacking gland available on
request
/Exd (2G)               II 2G Ex ia/db IIC T6/T5 Gb
II 2D Ex ia/t IIIC T85°C/T100°C Db
IECEx   Ex ia/db IIC T6/T5 Gb
Ex ia/t IIIC T85°C/T100°C Db
F Packing gland available on
request
/SA Surge arrester for Exia version
/100 bar Static pressure 100 bar
/160 bar Static pressure 160 bar
/IP67 Protection class IP67
Nominal measuring range /-160÷160 mbar Range:-160÷160 mbar (-16÷16 kPa)&
Min. set range: 0,1 mH2O
/-0,5÷0,5 bar Range:. -0,5÷0,5 bar (-50÷50 kPa) &
Min. set range: 0,5 mH2O
/-1,6÷2 bar Range:-1,6÷2 bar (-160÷200 kPa)&
Min. set range: 1,5 mH2O
/-1,6÷16 bar Range:-1,6÷16 bar (-160÷1600 kPa)&
Min. set range: 1 bar
Measuring set range /…÷… [required units] Calibrated range in relation to 4mA and 20mA output
Process connections /(+) Direct diaphragm seal or remote diaphragm seal mounted on the (+) side of the
transmitter- code as given in the relevant diaphragm seal sheet
K= Capillary length on (+) side of transmitter
/(-) Remote diaphragm seal mounted on the (-) side of the transmitter – code as given in
the relevant diaphragm seal sheet
K= Capillary length on (-) side of transmitter
Electrical connection (without marking) Packing gland M20x1,5
/US Thread 1/2”NPT Female
Accessories /FI25 Mounting bracket for 1” pipe, mat. Stainless Steel
Other specification / Description of required parameters (e.g. IP66/67)

► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.

► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp
Web: www.ino.com.vn  |  Mail: sales1@ino.com.vn
Tel: 028 73000184  |  Hotline: 0917 496 446
Website: http://www.ino.com.vn
Model tương tự:
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter APR-2000 ALW
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter APRE-2000 PD
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter PRE-28 SMART
Áp suất Aplisens Differential pressure transmmitter PRE-28
Áp suất Aplisens Differential pressure transmitter AS-dP
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitters with direct diaphragm seals
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter with two diaphragm seals model APR-2200ALW or APRE-2200
Áp suất Endress Hauser Electronic
differential pressure
Deltabar FMD71
Áp suất Endress Hauser Electronic
differential pressure
Deltabar FMD72
Áp suất Endress Hauser Absolute and gauge pressure
Cerabar PMC21
Áp suất Endress Hauser Absolute and
gauge pressure
Cerabar PMC51


INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hoá. Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

Configuration:

Characteristic Value Description
Approval: AA Non-hazardous area
Power supply; output: A 2-wire; 4-20mA HART
Display, Operation: C SD02 4-line, push buttons+data backup function
Housing: C GT20 Dual compartment, Alu, coated
Electrical connection: A Gland M20, IP66/68 NEMA4X/6P
Antenna: BP Horn 80mm/mm/3’’

-196…200 độ C/-321…392 độ F, flush mount

Process Connection: AGK NPS 3’’ Cl.150, PTFE>316/316L

Flange ASME B16.5

Additional Operation  Langu AA English

For applications in aggressive liquids Micropilot FMR52 offers extraordinary advantages with its completely PTFE-filled and flush-mounted horn antenna. The FMR52 is also the sensor for hygiene-sensitive applications in the food and life sciences industry – ASME BPE, USP Class VI, 3-A and EHEDG approvals. Micropilot is used for continuous, non-contact level measurement of liquids, pastes and slurries. The measurement is not affected by changing media, temperature changes, gas blankets or vapors.

Benefits:

  • Hardware and software developed according to IEC 61508 up to SIL3 (in homogeneous redundancy)
  • Reliable non-contact measurement even for changing product and process conditions
  • HistoROM data management concept for fast and easy commissioning, maintenance and diagnostics
  • Highest reliability even in the presence of obstructions in the vessel due to new Multi-Echo Tracking evaluation
  • Heartbeat Technology for a cost-effective and safe plant operation during the entire life cycle
  • Seamless integration into control or asset management systems and intuitive, menu-guided operation concept (on-site or via the control system)
  • World’s easiest proof test concept for SIL and WHG saves time and cost

Field of Application:

Flush-mounted, completely PTFE-encapsulated horn antenna.

  • Process connections: Flush-mounted with cladded flange, process connections for hygiene requirements (Tri-Clamp, 11851)
  • Temperature: -196 to +200°C (-320,8 to +392°F)
  • Pressure: -1 to +25bar (-14.5 to +362psi)
  • Maximum measuring range: 40m (131ft), 60m (197ft) for enhanced dynamics
  • Accuracy: ±2mm
  • K-band: 26GHz
  • International explosion protection certificates, overfill prevention WHG, SIL, hygienic certificates, marine approval

► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.

► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp
Web: www.ino.com.vn  |  Mail: sales1@ino.com.vn
Tel: 028 73000184  |  Hotline: 0917 496 446
Website: http://www.ino.com.vn
Model tương tự:
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter APR-2000 ALW
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter APRE-2000 PD
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter PRE-28 SMART
Áp suất Aplisens Differential pressure transmmitter PRE-28
Áp suất Aplisens Differential pressure transmitter AS-dP
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitters with direct diaphragm seals
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter with two diaphragm seals model APR-2200ALW or APRE-2200
Áp suất Endress Hauser Electronic
differential pressure
Deltabar FMD71
Áp suất Endress Hauser Electronic
differential pressure
Deltabar FMD72
Áp suất Endress Hauser Absolute and gauge pressure
Cerabar PMC21
Áp suất Endress Hauser Absolute and
gauge pressure
Cerabar PMC51

 



INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hoá. Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

OUT03X400

Protective device and mounting enclosures for SONDATEC 2.0 complete with locking flap controlled by a pneumatic cylinder in case of absence of air. Circuit for cooling water and compressed air barrier.

Description

Protective device and mounting enclosures for SONDATEC 2.0 complete with locking flap controlled by a pneumatic cylinder in case of absence of air. Circuit for cooling water and compressed air barrier. Made by Stainless Steel AISI304.

► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.

► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp
Web: www.ino.com.vn  |  Mail: sales1@ino.com.vn
Tel: 028 73000184  |  Hotline: 0917 496 446
Website: http://www.ino.com.vn
Model tương tự:
Camera nhiệt độ cao Chauvin-Arnoux / EU CA 1886
Camera nhiệt độ cao Fluke TiX1000 
Camera nhiệt độ cao Fluke TiX660
Camera nhiệt độ cao Fluke TiX640
Camera nhiệt độ cao Fluke TiX620
Camera nhiệt độ cao Fluke TiX560
Camera nhiệt độ cao Fluke TiX520
Camera nhiệt độ cao Fluke TiX500
Camera nhiệt độ cao Fluke RSE300
Camera nhiệt độ cao Fluke RSE600
Camera nhiệt độ cao Fluke Ti450
Camera nhiệt độ cao Fluke Ti480
Camera nhiệt độ cao Fluke Ti300
Camera nhiệt độ cao Techno Vision Telea CAM12X3M0E
Camera nhiệt độ cao Techno Vision Telea CAM12X3M1T
Camera nhiệt độ cao Techno Vision Telea CAM12X3M2T
Camera nhiệt độ cao Techno Vision Telea CAM12X3M3T
Camera nhiệt độ cao Techno Vision Telea CAM12X3M5T
Camera nhiệt độ cao Techno Vision Telea CAM12X7M0S
Camera nhiệt độ cao Techno Vision Telea CAM12X7M3T
Camera nhiệt độ cao Techno Vision Telea CAM12X3A0E


INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hoá. Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

Magnetic sensor; 28 x 10 x 16 mm; Sensing range 60 mm; normally open; DC PNP; 2 m PUR / PVC-Cable; IP 67; 3-wire; Ambient temperature -25…75 °C; Switching frequency 5000 Hz

Đặc điểm sản phẩm:

  • Dãy đo đến 60 mm
  • Tần số chuyển đổi cao cho quy trình công việc nhanh
  • Dãy nhiệt độ hoạt động rộng
  • Flush hoặc không flush có thể lắp đặt ở những kim loại không từ tính
  • Nhỏ gọn dễ ứng dụng ở những nơi có không gian hạn chế
  • Điện áp hoạt động: 10…30 DC
  • Dòng điện tiêu thụ: <10mA
  • Lớp bảo vệ: III
  • Bảo vệ và phân cực ngược: Có

► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.

► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp
Web: www.ino.com.vn  |  Mail: sales1@ino.com.vn
Tel: 028 73000184  |  Hotline: 0917 496 446
Website: http://www.ino.com.vn
Model tương tự:
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors MG S204
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors MS5011
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors M9H206
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors MX5050
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors M9H202
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors MFH209
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors MFH205
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors M9H201
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors MX5000
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors MFH206
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors MFH208
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors MFH207
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors M9H203
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors MFS209
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors MFH204
Cảm biến IFM Việt Nam Magnetic sensors MFH203
Cảm biến AECO Việt Nam Magnetic sensors SLM000001
Cảm biến AECO Việt Nam Magnetic sensors SLM000002
Cảm biến AECO Việt Nam Magnetic sensors SLM000004
 SIP000126  SIPA8-N1.5 H1  SIA000114  SIA05-CE NPN NO H1 R
 SIP000254  SIPA8-N1.5 LC10  SIA000115  SIA05-CE NPN NO+NC H R
 SIP000252  SIPA8-N1.5 LC5  SIA000113  SIA05-CE NPN NO+NC R
 SIP000033  SIPC8-C2 NPN NC  SIA000268  SIA05-CE NPN NO+NC R LC10
 SIP000034  SIPC8-C2 NPN NC H1  SIA000266  SIA05-CE NPN NO+NC R LC5
SIP000190  SIPC8-C2 NPN NC LC10  SIA000137  SIA05-CE PNP NO H1 R
 SIP000188  SIPC8-C2 NPN NC LC5  SIA000138  SIA05-CE PNP NO+NC H R
 SIP000031  SIPC8-C2 NPN NO  SIA000136  SIA05-CE PNP NO+NC R
 SIP000032  SIPC8-C2 NPN NO H1  SIA000302  SIA05-CE PNP NO+NC R LC10
 SIP000186  SIPC8-C2 NPN NO LC10  SIA000300  SIA05-CE PNP NO+NC R LC5
 SIP000184  SIPC8-C2 NPN NO LC5  SIA000077  SIA05-NE
 SIP000037  SIPC8-C2 PNP NC  SIA000078  SIA05-NE H1
 SIP000038  SIPC8-C2 PNP NC H1  SIA000201  SIA05-NE LC10
 SIP000198  SIPC8-C2 PNP NC LC10  SIA000199  SIA05-NE LC5
 SIP000196  SIPC8-C2 PNP NC LC5  SIA000135  SIA100-CE NPN NO+NC H R
 SIP000035  SIPC8-C2 PNP NO  SIA000134  SIA100-CE NPN NO+NC R
 SIP000036  SIPC8-C2 PNP NO H1  SIA000298  SIA100-CE NPN NO+NC R LC10
 SIP000194  SIPC8-C2 PNP NO LC10  SIA000296  SIA100-CE NPN NO+NC R LC5
 SIP000192  SIPC8-C2 PNP NO LC5  SIA000158  SIA100-CE PNP NO+NC H R
 SIP000129  SIPC8-N1.5  SIA000157  SIA100-CE PNP NO+NC R
SIP000130  SIPC8-N1.5 H1  SIA000336  SIA100-CE PNP NO+NC R LC10
 SIP000262  SIPC8-N1.5 LC10  SIA000334  SIA100-CE PNP NO+NC R LC5
 SIP000260  SIPC8-N1.5 LC5  SIA000109  SIA100-NE
 SIP000107  SIQ80-AE50 NC  SIA000110  SIA100-NE H
 SIP000325  SIQ80-AE50 NC LC10  SIA000260  SIA100-NE LC10
 SIP000323  SIQ80-AE50 NC LC5  SIA000258  SIA100-NE LC5
 SIP000106  SIQ80-AE50 NO  SIA000117  SIA12-CE NPN NO H1 R
 SIP000321  SIQ80-AE50 NO LC10  SIA000118  SIA12-CE NPN NO+NC H R
 SIP000319  SIQ80-AE50 NO LC5  SIA000116  SIA12-CE NPN NO+NC R
 SIP000108  SIQ80-AE50 NO/NC K  SIA000272  SIA12-CE NPN NO+NC R LC10
 SIP000457  SIQ80-BE50 NO/NC  SIA000270  SIA12-CE NPN NO+NC R LC5
 SIP000456  SIQ80-BE50 NO/NC K  SIA000140  SIA12-CE PNP NO H1 R
 SIP000459  SIQ80-BE50 NO/NC LC10  SIA000141  SIA12-CE PNP NO+NC H R
SIP000458  SIQ80-BE50 NO/NC LC5  SIA000139  SIA12-CE PNP NO+NC R
 SIP000112  SIQ80-CE50 NPN NO+NC  SIA000306  SIA12-CE PNP NO+NC R LC10
 SIP000113  SIQ80-CE50 NPN NO+NC K  SIA000304  SIA12-CE PNP NO+NC R LC5
 SIP000337  SIQ80-CE50 NPN NO+NC LC10  SIA000081  SIA12-NE
 SIP000335  SIQ80-CE50 NPN NO+NC LC5  SIA000082  SIA12-NE H1
 SIP000114  SIQ80-CE50 PNP NO+NC  SIA000209  SIA12-NE LC10
 SIP000116  SIQ80-CE50 PNP NO+NC K  SIA000207  SIA12-NE LC5
 SIP000341  SIQ80-CE50 PNP NO+NC LC10  SIA000120  SIA15-CE NPN NO H1 R
 SIP000339  SIQ80-CE50 PNP NO+NC LC5  SIA000121  SIA15-CE NPN NO+NC H R
 SIP000155  SIQ80-NE50  SIA000119  SIA15-CE NPN NO+NC R
 SIP000156  SIQ80-NE50 K  SIA000275  SIA15-CE NPN NO+NC R LC10
 SIP000345  SIQ80-NE50 LC10  SIA000196  SIA15-CE NPN NO+NC R LC5
 SIP000343  SIQ80-NE50 LC5  SIA000143  SIA15-CE PNP NO H1 R
SIV000023  SI14-N3  SIA000144  SIA15-CE PNP NO+NC H R
 SIV000024  SI14-NE5  SIA000142  SIA15-CE PNP NO+NC R
 SLM000001  SLM/P-08 NO  SIA000312  SIA15-CE PNP NO+NC R LC10
 SLM000002  SLM-08 NO GM1  SIA000309  SIA15-CE PNP NO+NC R LC5
 SLM000004  SLM-08 NO GM1 150C  SIA000085  SIA15-NE
 SEH000012  SHP-6T PNP NO  SIA000086  SIA15-NE H1
 SEH000011  SHP-6T PNP NO LC0.3 M8  SIA000219  SIA15-NE LC10
 SEM000001  SEM-6T NO  SIA000192  SIA15-NE LC5
 SEM000002  SEM-6T NO LC0.3 M8  SIA000123  SIA22-CE NPN NO H1 R
 SIP000071  SIP25-C5 PNP NC H1  SIA000124  SIA22-CE NPN NO+NC H R
 SIP000068  SIP25-C5 PNP NO H1  SIA000122  SIA22-CE NPN NO+NC R
 SIP000070  SIP25-C5 PNP NO+NC  SIA000278  SIA22-CE NPN NO+NC R LC10
 SIP000226  SIP25-C5 PNP NO+NC LC10  SIA000197  SIA22-CE NPN NO+NC R LC5
 SIP000224  SIP25-C5 PNP NO+NC LC5  SIA000146  SIA22-CE PNP NO H1 R
SIP000084  SIP40-A15 NO/NC  SIA000147  SIA22-CE PNP NO+NC H R
 SIP000082  SIP40-A15 NO/NC K  SIA000145  SIA22-CE PNP NO+NC R
 SIP000083  SIP40-A15 NO/NC LC2  SIA000316  SIA22-CE PNP NO+NC R LC10
 SIP000389  SIP40-A15 NO/NC LC5  SIA000314  SIA22-CE PNP NO+NC R LC5
 SIP000087  SIP40-AE20 NO/NC  SIA000089  SIA22-NE
 SIP000086  SIP40-AE20 NO/NC K  SIA000090  SIA22-NE H
 SIP000085  SIP40-AE20 NO/NC LC2  SIA000227  SIA22-NE LC10
 SIP000451  SIP40-B15 NO/NC  SIA000194  SIA22-NE LC5
 SIP000454  SIP40-B15 NO/NC K  SIA000129  SIA25-C NPN NO+NC H R
 SIP000450  SIP40-B15 NO/NC LC2  SIA000128  SIA25-C NPN NO+NC R
 SIP000453  SIP40-BE20 NO/NC  SIA000286  SIA25-C NPN NO+NC R LC10
 SIP000455  SIP40-BE20 NO/NC K  SIA000284  SIA25-C NPN NO+NC R LC5
 SIP000452  SIP40-BE20 NO/NC LC2  SIA000152  SIA25-C PNP NO+NC H R
 SIP000096  SIP40-C15 NPN NO+NC  SIA000151  SIA25-C PNP NO+NC R
 SIP000094  SIP40-C15 NPN NO+NC K  SIA000324  SIA25-C PNP NO+NC R LC10
 SIP000095  SIP40-C15 NPN NO+NC LC2  SIA000322  SIA25-C PNP NO+NC R LC5
 SIP000102  SIP40-C15 PNP NO+NC  SIA000126  SIA30-CE NPN NO H1 R
 SIP000100  SIP40-C15 PNP NO+NC K  SIA000127  SIA30-CE NPN NO+NC H R
 SIP000101  SIP40-C15 PNP NO+NC LC2  SIA000125  SIA30-CE NPN NO+NC R
 SIP000099  SIP40-CE20 NPN NO+NC  SIA000282  SIA30-CE NPN NO+NC R LC10
 SIP000098  SIP40-CE20 NPN NO+NC K  SIA000280  SIA30-CE NPN NO+NC R LC5
 SIP000097  SIP40-CE20 NPN NO+NC LC2  SIA000149  SIA30-CE PNP NO H1 R
 SIP000105  SIP40-CE20 PNP NO+NC  SIA000150  SIA30-CE PNP NO+NC H R
 SIP000104  SIP40-CE20 PNP NO+NC K  SIA000148  SIA30-CE PNP NO+NC R
 SIP000103  SIP40-CE20 PNP NO+NC LC2  SIA000320  SIA30-CE PNP NO+NC R LC10
 SIP000146  SIP40-N15  SIA000318  SIA30-CE PNP NO+NC R LC5
 SIP000149  SIP40-N15 K  SIA000095  SIA30-NE
 SIP000145  SIP40-N15 LC3  SIA000096  SIA30-NE H
 SIP000148  SIP40-NE20  SIA000236  SIA30-NE LC10
 SIP000150  SIP40-NE20 K  SIA000233  SIA30-NE LC5
 SIP000147  SIP40-NE20 LC3  SIA000131  SIA44-CE NPN NO+NC H R
 SIP000023  SIPA8-C2 NPN NC  SIA000130  SIA44-CE NPN NO+NC R
 SIP000024  SIPA8-C2 NPN NC H1  SIA000290  SIA44-CE NPN NO+NC R LC10
 SIP000174  SIPA8-C2 NPN NC LC10  SIA000288  SIA44-CE NPN NO+NC R LC5
 SIP000172  SIPA8-C2 NPN NC LC5  SIA000154  SIA44-CE PNP NO+NC H R
 SIP000021  SIPA8-C2 NPN NO  SIA000153  SIA44-CE PNP NO+NC R
 SIP000022  SIPA8-C2 NPN NO H1  SIA000328  SIA44-CE PNP NO+NC R LC10
 SIP000170  SIPA8-C2 NPN NO LC10  SIA000326  SIA44-CE PNP NO+NC R LC5
 SIP000168  SIPA8-C2 NPN NO LC5  SIA000101  SIA44-NE
 SIP000029  SIPA8-C2 PNP NC  SIA000102  SIA44-NE H
 SIP000030  SIPA8-C2 PNP NC H1  SIA000244  SIA44-NE LC10
 SIP000182  SIPA8-C2 PNP NC LC10  SIA000242  SIA44-NE LC5
 SIP000180  SIPA8-C2 PNP NC LC5  SIA000133  SIA63-CE NPN NO+NC H R
 SIP000025  SIPA8-C2 PNP NO  SIA000132  SIA63-CE NPN NO+NC R
 SIP000028  SIPA8-C2 PNP NO H1  SIA000294  SIA63-CE NPN NO+NC R LC10
 SIP000178  SIPA8-C2 PNP NO LC10  SIA000292  SIA63-CE NPN NO+NC R LC5
 SIP000176  SIPA8-C2 PNP NO LC5  SIA000156  SIA63-CE PNP NO+NC H R
 SIP000125  SIPA8-N1.5  SIA000155  SIA63-CE PNP NO+NC R
 SIP000208  SIP12-CE4 NPN NO+NC LC5  SIA000332  SIA63-CE PNP NO+NC R LC10
 SIP000059  SIP12-CE4 PNP NC H1  SIA000330  SIA63-CE PNP NO+NC R LC5
 SIP000055  SIP12-CE4 PNP NO H1  SIA000105  SIA63-NE
 SIP000063  SIP12-CE4 PNP NO+NC  SIA000106  SIA63-NE H
 SIP000218  SIP12-CE4 PNP NO+NC LC10  SIA000252  SIA63-NE LC10
 SIP000216  SIP12-CE4 PNP NO+NC LC5  SIA000250  SIA63-NE LC5
 SIP000133  SIP12-N2  SIM000007  SMF12-C3 NPN NO H
 SIP000134  SIP12-N2 H1  SIM000008  SMF12-C3 NPN NC H
 SIP000270  SIP12-N2 LC10  SIM000015  SMF12-C3 PNP NO H
 SIP000268  SIP12-N2 LC5  SIM000016  SMF12-C3 PNP NC H
 SIP000137  SIP12-NE4  SIM000017  SMF12-C3 NPN/PNP NO
 SIP000138  SIP12-NE4 H1  SIM000018  SMF12-C3 NPN/PNP NO LC5
 SIP000278  SIP12-NE4 LC10  SIM000019  SMF12-C3 NPN/PNP NO LC10
 SIP000276  SIP12-NE4 LC5  SIM000020  SMF12-C3 NPN/PNP NC
 SIP000008  SIP17-CE5 NPN NC H1  SIM000021  SMF12-C3 NPN/PNP NC LC5
 SIP000004  SIP17-CE5 NPN NO H1  SIM000022  SMF12-C3 NPN/PNP NC LC10
 SIP000018  SIP17-CE5 NPN NO+NC  SIM000043  SMF18-C5 NPN NO H
 SIP000162  SIP17-CE5 NPN NO+NC LC10  SIM000044  SMF18-C5 NPN NC H
 SIP000160  SIP17-CE5 NPN NO+NC LC5  SIM000051  SMF18-C5 PNP NO H
 SIP000016  SIP17-CE5 PNP NC H1  SIM000052  SMF18-C5 PNP NC H
 SIP000012  SIP17-CE5 PNP NO H1  SIM000053  SMF18-C5 NPN/PNP NO
 SIP000020  SIP17-CE5 PNP NO+NC  SIM000054  SMF18-C5 NPN/PNP NO LC5
 SIP000166  SIP17-CE5 PNP NO+NC LC10  SIM000055  SMF18-C5 NPN/PNP NO LC10
 SIP000164  SIP17-CE5 PNP NO+NC LC5  SIM000056  SMF18-C5 NPN/PNP NC
 SIP000121  SIP17-NE5  SIM000057  SMF18-C5 NPN/PNP NC LC5
 SIP000122  SIP17-NE5 H1  SIM000058  SMF18-C5 NPN/PNP NC LC10
 SIP000246  SIP17-NE5 LC10  SIM000079  SMF30-C10 NPN NO H
 SIP000244  SIP17-NE5 LC5  SIM000080  SMF30-C10 NPN NC H
 SIP000066  SIP25-C5 NPN NC H1  SIM000087  SMF30-C10 PNP NO H
 SIP000065  SIP25-C5 NPN NO H1  SIM000088  SMF30-C10 PNP NC H
 SIP000069  SIP25-C5 NPN NO+NC  SIM000089  SMF30-C10 NPN/PNP NO
 SIP000222  SIP25-C5 NPN NO+NC LC10  SIM000090  SMF30-C10 NPN/PNP NO LC5
 SIP000220  SIP25-C5 NPN NO+NC LC5  SIM000091  SMF30-C10 NPN/PNP NO LC10
 SIP000286  SIP10-N2 LC10  SIM000092  SMF30-C10 NPN/PNP NC
 SIP000284  SIP10-N2 LC5  SIM000093  SMF30-C10 NPN/PNP NC LC5
 SIP000041  SIP12-A2 NC  SIM000094  SMF30-C10 NPN/PNP NC LC10
 SIP000355  SIP12-A2 NC LC10  SIM000001  SMF12-C3 NPN NO
 SIP000353  SIP12-A2 NC LC5  SIM000002  SMF12-C3 NPN NO LC5
 SIP000039  SIP12-A2 NO  SIM000003  SMF12-C3 NPN NO LC10
 SIP000202  SIP12-A2 NO LC10  SIM000004  SMF12-C3 NPN NC
 SIP000200  SIP12-A2 NO LC5  SIM000005  SMF12-C3 NPN NC LC5
 SIP000042  SIP12-AE4 NC  SIM000006  SMF12-C3 NPN NC LC10
 SIP000363  SIP12-AE4 NC LC10  SIM000009  SMF12-C3 PNP NO
 SIP000361  SIP12-AE4 NC LC5  SIM000010  SMF12-C3 PNP NO LC5
SIP000040  SIP12-AE4 NO  SIM000011  SMF12-C3 PNP NO LC10
 SIP000359  SIP12-AE4 NO LC10  SIM000012  SMF12-C3 PNP NC
 SIP000357  SIP12-AE4 NO LC5  SIM000013  SMF12-C3 PNP NC LC5
 SIP000049  SIP12-C2 NPN NC H1  SIM000014  SMF12-C3 PNP NC LC10
 SIP000045  SIP12-C2 NPN NO H1  SIM000023  SMF12-C3 NPN/PNP NO H
 SIP000060  SIP12-C2 NPN NO+NC  SIM000024  SMF12-C3 NPN/PNP NC H
 SIP000206  SIP12-C2 NPN NO+NC LC10  SIM000037  SMF18-C5 NPN NO
 SIP000204  SIP12-C2 NPN NO+NC LC5  SIM000038  SMF18-C5 NPN NO LC5
 SIP000057  SIP12-C2 PNP NC H1  SIM000039  SMF18-C5 NPN NO LC10
 SIP000053  SIP12-C2 PNP NO H1  SIM000040  SMF18-C5 NPN NC
 SIP000062  SIP12-C2 PNP NO+NC  SIM000041  SMF18-C5 NPN NC LC5
 SIP000214  SIP12-C2 PNP NO+NC LC10  SIM000042  SMF18-C5 NPN NC LC10
 SIP000212  SIP12-C2 PNP NO+NC LC5  SIM000045  SMF18-C5 PNP NO
 SIP000051  SIP12-CE4 NPN NC H1  SIM000046  SMF18-C5 PNP NO LC5
 SIP000047  SIP12-CE4 NPN NO H1  SIM000047  SMF18-C5 PNP NO LC10
 SIP000061  SIP12-CE4 NPN NO+NC  SIM000048  SMF18-C5 PNP NC
 SIP000210  SIP12-CE4 NPN NO+NC LC10  SIM000049  SMF18-C5 PNP NC LC5
 SIP000232  SIP10-C2 NPN NC LC5  SIM000050  SMF18-C5 PNP NC LC10
 SIP000072  SIP10-C2 NPN NO  SIM000059  SMF18-C5 NPN/PNP NO H
 SIP000073  SIP10-C2 NPN NO H1  SIM000060  SMF18-C5 NPN/PNP NC H
 SIP000230  SIP10-C2 NPN NO LC10  SIM000073  SMF30-C10 NPN NO
 SIP000228  SIP10-C2 NPN NO LC5  SIM000074  SMF30-C10 NPN NO LC5
 SIP000078  SIP10-C2 PNP NC  SIM000075  SMF30-C10 NPN NO LC10
 SIP000079  SIP10-C2 PNP NC H1  SIM000076  SMF30-C10 NPN NC
 SIP000242  SIP10-C2 PNP NC LC10  SIM000077  SMF30-C10 NPN NC LC5
 SIP000240  SIP10-C2 PNP NC LC5  SIM000078  SMF30-C10 NPN NC LC10
 SIP000076  SIP10-C2 PNP NO  SIM000081  SMF30-C10 PNP NO
 SIP000077  SIP10-C2 PNP NO H1  SIM000082  SMF30-C10 PNP NO LC5
 SIP000238  SIP10-C2 PNP NO LC10  SIM000083  SMF30-C10 PNP NO LC10
 SIP000236  SIP10-C2 PNP NO LC5  SIM000084  SMF30-C10 PNP NC
 SIP000141  SIP10-N2  SIM000085  SMF30-C10 PNP NC LC5
 SIP000142  SIP10-N2 H1  SIM000086  SMF30-C10 PNP NC LC10
 SIP000075  SIP10-C2 NPN NC H1  SIM000095  SMF30-C10 NPN/PNP NO H
 SIP000234  SIP10-C2 NPN NC LC10  SIM000096  SMF30-C10 NPN/PNP NC H
 SIP000074  SIP10-C2 NPN NC  YIA000084  SIA63-NE H AGD2
 YCR000002  CRT30-R10 LB AD3  SMC000225  SMC/P-12L NO
 YCR000004  CRT30-R10 LB AD3 LC5  SMC000227  SMC/P-12L NO LC10
 YCR000003  CRT30-R10 VB AD3  SMC000226  SMC/P-12L NO LC5
 YCR000005  CRT30-R10 VB AD3 LC5  SMC000228  SMC/P-12L S
 YSM000014  SMC-12 NO AGD3  SMC000230  SMC/P-12L S LC10
 YSM000016  SMC-12 NO LC10 AGD3  SMC000229  SMC/P-12L S LC5
 YSM000017  SMC-12LM NO AGD3  SMC000231  SMC/P-12LM NO
 YSM000020  SMC-12 NO R1 AGD1  SMC000233  SMC/P-12LM NO LC10
 YSM000023  SMC-12 NO M1 AGD2  SMC000232  SMC/P-12LM NO LC5
 YSM000026  SMC-12 NO SS BC HF LC2 AGD1  SMC000234  SMC/P-12LM S
 YSM000027  SMC-12 NO SS BC HF LC5 AGD1  SMC000236  SMC/P-12LM S LC10
 YSM000028  SMC-12 NO SS BC HF LC10 AGD1  SMC000235  SMC/P-12LM S LC5
 ZBR000017  BARRIERA ATEX MOD. D1010D  SMC000001  SMC-06 NO
 ZBR000030  BARRIERA ATEX MOD. D1012Q  SMC000042  SMC-06 NO LC10
 ZBR000031  BARRIERA ATEX MOD. D1020D  SMC000040  SMC-06 NO LC5
 ZBR000008  BARRIERA ATEX MOD. D1030D  SMC000002  SMC-06 S
 ZBR000007  BARRIERA ATEX MOD. D1030S  SMC000046  SMC-06 S LC10
 ZBR000002  BARRIERA ATEX MOD. D1031D  SMC000044  SMC-06 S LC5
 ZBR000009  BARRIERA ATEX MOD. D1031Q  SMC000004  SMC-08 NO
 ZBR000001  BARRIERA ATEX MOD. D1032D  SMC000054  SMC-08 NO LC10
 ZBR000010  BARRIERA ATEX MOD. D1032Q  SMC000052  SMC-08 NO LC5
 ZBR000003  BARRIERA ATEX MOD. D1033D  SMC000006  SMC-08 S
 ZBR000006  BARRIERA ATEX MOD. D1033Q  SMC000058  SMC-08 S LC10
 ZBR000032  BARRIERA ATEX MOD. D1035S  SMC000056  SMC-08 S LC5
 ZBR000028  BARRIERA ATEX MOD. D1042Q  SMC000014  SMC-09 PG S
 ZBR000005  BARRIERA ATEX MOD. D1130D  SMC000082  SMC-09 PG S LC10
 ZBR000004  BARRIERA ATEX MOD. D1130S  SMC000080  SMC-09 PG S LC5
 ZBR000029  BARRIERA ATEX MOD. D5014D  SMC000037  SMC-09PG NO
 ZBR000012  BARRIERA ATEX MOD. D5030D  SMC000134  SMC-09PG NO LC10
 ZBR000013  BARRIERA ATEX MOD. D5030S  SMC000132  SMC-09PG NO LC5
 ZBR000014  BARRIERA ATEX MOD. D5231E  SMC000010  SMC-09PGM NO
 SMP000001  SMP-302 NO  SMC000066  SMC-09PGM NO LC10
 SMP000014  SMP-302 NO LC10  SMC000064  SMC-09PGM NO LC5
 SMP000012  SMP-302 NO LC5  SMC000012  SMC-09PGM S
 SMP000004  SMP-302 S  SMC000074  SMC-09PGM S LC10
 SMP000022  SMP-302 S LC10  SMC000072  SMC-09PGM S LC5
 SMP000020  SMP-302 S LC5  SMC000015  SMC-10 NO
 SMP000005  SMP-304 NO  SMC000086  SMC-10 NO LC10
 SMP000026  SMP-304 NO LC10  SMC000084  SMC-10 NO LC5
 SMP000024  SMP-304 NO LC5  SMC000016  SMC-10 S
 SMP000010  SMP-304 S  SMC000090  SMC-10 S LC10
 SMP000034  SMP-304 S LC10  SMC000088  SMC-10 S LC5
 SMP000032  SMP-304 S LC5  SMC000019  SMC-12 NO
 SMC000243  SMC/P-12L BS  SMC000098  SMC-12 NO LC10
 SMC000245  SMC/P-12L BS LC10  SMC000096  SMC-12 NO LC5
 SMC000244  SMC/P-12L BS LC5  SMC000020  SMC-12 S
 SMC000246  SMC/P-12LM BS  SMC000102  SMC-12 S LC10
 SMC000248  SMC/P-12LM BS LC10  SMC000100  SMC-12 S LC5
 SMC000247  SMC/P-12LM BS LC5  SMC000028  SMC-12LM NO
 SMC000237  SMC-12L BS  SMC000114  SMC-12LM NO LC10
 SMC000239  SMC-12L BS LC10  SMC000112  SMC-12LM NO LC5
 SMC000238  SMC-12L BS LC5  SMC000029  SMC-12LM S
 SMC000240  SMC-12LM BS  SMC000118  SMC-12LM S LC10
 SMC000242  SMC-12LM BS LC10  SMC000116  SMC-12LM S LC5
 SMC000241  SMC-12LM BS LC5  SMC000032  SMC-18M NO
 TMR000042  TS1-16/12U L1″ P6″ 110Vac  SMC000122  SMC-18M NO LC10
 TMR000091  TS1-16/12U L1″ P6″ P2=30′ 110V  SMC000120  SMC-18M NO LC5
 TMR000056  TS1-32/24U L1″ P6″ 110Vac  SMC000034  SMC-18M S
 TMR000135  TS1-8/4U L1″ P6″ 220Vac  SMC000130  SMC-18M S LC10
 TMR000114  TS1-8/4U L1″ P6″ P2=30′ 220Vac  SMC000128  SMC-18M S LC5
 TMR000136  TS1-8/8U L1″ P6″ 220Vac  YIP000059  SIPA8-N1.5 AGD1
 U18000008  SUC-P150 PNP NO/NC H  YIP000060  SIPA8-N1.5 LC5 AGD1
 U18000006  SUC-P150 U/I H  YIP000061  SIPA8-N1.5 LC10 AGD1
 UPA000006  SUEL-P15 PNP NO H1  YIP000062  SIPA8-N1.5 H1 AGD1
 UPA000001  SUEL-P50 PNP NO H1  YIP000063  SIPC8-N1.5 AGD1
 UPA000011  SUF-40 U H1  YIP000064  SIPC8-N1.5 LC5 AGD1
 U12000003  SUM-P20 I H  YIP000065  SIPC8-N1.5 LC10 AGD1
 U12000001  SUM-P20 PNP H  YIP000066  SIPC8-N1.5 H1 AGD1
 U12000002  SUM-P20 U H  YIP000067  SIP10-N2 AGD1
 UPA000007  SUP-P250 PNP NO I H1  YIP000068  SIP10-N2 LC5 AGD1
 UPA000004  SUP-P250 PNP NO U H1  YIP000069  SIP10-N2 LC10 AGD1
UPA000003  SUP-P250 PNP NO+NO H1  YIP000070  SIP10-N2 H1 AGD1
 UPA000008  SUP-P500 PNP NO I H1  YIP000071  SIP12-N2 AGD1
 UPA000005  SUP-P500 PNP NO U H1  YIP000072  SIP12-N2 LC5 AGD1
 UPA000002  SUP-P500 PNP NO+NO H1  YIP000073  SIP12-N2 LC10 AGD1
UPA000010  SUP-P500 U I H1  YIP000074  SIP12-N2 H1 AGD1
 Y08000016  SI8-N1 AGD1  YIP000075  SIP12-NE4 AGD1
 Y08000017  SI8-N1 LC5 AGD1  YIP000076  SIP12-NE4 LC5 AGD1
 Y08000018  SI8-N1 LC10 AGD1  YIP000077  SIP12-NE4 LC10 AGD1
 Y08000019  SI8-N1 H1 AGD1  YIP000078  SIP12-NE4 H1 AGD1
 Y08000020  SI8-NE2 AGD1  YIP000079  SIP17-NE5 AGD1
 Y08000021  SI8-NE2 LC5 AGD1  YIP000080  SIP17-NE5 LC5 AGD1
 Y08000022  SI8-NE2 LC10 AGD1  YIP000081  SIP17-NE5 LC10 AGD1
 Y08000023  SI8-NE2 H1 AGD1  YIP000082  SIP17-NE5 H1 AGD1
 Y12000043  SI12-N2 AGD1  YIP000083  SIP40-N15 LC3 AGD1
 Y12000044  SI12-N2 LC5 AGD1  YIP000084  SIP40-N15 LC5 AGD1
 Y12000045  SI12-N2 LC10 AGD1  YIP000088  SIP40-N15 LC10 AGD1
 Y12000046  SI12-N2 H AGD1  YIP000089  SIP40-N15 K AGD2
Y12000047  SI12-NE4 AGD1  YIP000093  SIP40-NE20 LC3 AGD1
 Y12000048  SI12-NE4 LC5 AGD1  YIP000094  SIP40-NE20 LC5 AGD1
 Y12000049  SI12-NE4 LC10 AGD1  YIP000095  SIP40-NE20 LC10 AGD1
 Y12000050  SI12-NE4 H AGD1  YIP000096  SIP40-NE20 K AGD2
 Y14000011  SI14-N3 AGD1  YIP000097  SIQ80-NE50 AGD2
 Y14000012  SI14-N3 LC5 AGD1  YIP000098  SIQ80-NE50 LC5 AGD2
 Y14000013  SI14-N3 LC10 AGD1  YIP000099  SIQ80-NE50 LC10 AGD2
 Y14000014  SI14-NE5 AGD1  YIP000100  SIQ80-NE50 K AGD2
 Y14000015  SI14-NE5 LC5 AGD1  YRL000009  RL-A AD1/2 110Vac
 Y14000016  SI14-NE5 LC10 AGD1  YRL000010  RL-A AD1/2 220Vac
 Y18000040  SI18-N5 AGD1  YRL000007  RL-A AD1/2 24Vac
 Y18000041  SI18-N5 LC5 AGD1  YRL000006  RL-A AD1/2 24Vdc
 Y18000042  SI18-N5 LC10 AGD1  YRL000008  RL-A AD1/2 48Vac
 Y18000043  SI18-N5 H AGD1  YC8000001  SC18SM-A5 NC AD3
 Y18000044  SI18-NE8 AGD1  YC8000002  SC18SM-A5 NO AD3
 Y18000045  SI18-NE8 LC5 AGD1  YC8000003  SC18SM-AE10 NC AD3
 Y18000046  SI18-NE8 LC10 AGD1  YC8000004  SC18SM-AE10 NO AD3
 Y18000047  SI18-NE8 H AGD1  YC8000005  SC18SM-C5 NPN NO+NC AD3
 Y30000039  SI30-N10 AGD1  YC8000006  SC18SM-C5 PNP NO+NC AD3
 Y30000040  SI30-N10 LC5 AGD1  YC8000007  SC18SM-CE10 NPN NO+NC AD3
 Y30000041  SI30-N10 LC10 AGD1  YC8000008  SC18SM-CE10 PNP NO+NC AD3 
 Y30000042   SI30-N10 H AGD1   YC8000009   SC18SP-A5 NC AD3 
 Y30000043   SI30-NE15 AGD1   YC8000010   SC18SP-A5 NO AD3 
 Y30000044  SI30-NE15 LC5 AGD1  YC8000011  SC18SP-AE10 NC AD3
 Y30000045  SI30-NE15 LC10 AGD1  YC8000012  SC18SP-AE10 NO AD3
 Y30000046  SI30-NE15 H AGD1  YC8000013  SC18SP-C5 NPN NO+NC AD3
 Y65000013  SI6.5-N1 AGD1  YC8000014  SC18SP-C5 PNP NO+NC AD3
 Y65000014  SI6.5-N1 LC5 AGD1  YC8000015  SC18SP-CE10 NPN NO+NC AD3
 Y65000015  SI6.5-N1 LC10 AGD1  YC8000016  SC18SP-CE10 PNP NO+NC AD3
 Y65000016  SI6.5-N1 H1 AGD1  YC3000003  SC30P-RE25 AD3
Y65000017  SI6.5-NE2 AGD1  YC3000018  SC30P-RE25 TA1′ AD3
 Y65000018  SI6.5-NE2 LC5 AGD1  YC3000020  SC30P-RE25 TA10′ AD3
 Y65000019  SI6.5-NE2 LC10 AGD1  YC3000023  SC30P-RE25 TB1′ AD3
 Y65000020  SI6.5-NE2 H1 AGD1  YC3000027  SC30P-RE25 TB10′ AD3
 YIA000050  SIA05-NE AGD1  YC3000017  SC30SM-A20 NC AD3
 YIA000051  SIA05-NE LC5 AGD1  YC3000019  SC30SM-A20 NO AD3
 YIA000052  SIA05-NE LC10 AGD1  YC3000021  SC30SM-AE25 NC AD3
 YIA000053  SIA05-NE H1 AGD1  YC3000024  SC30SM-C20 NPN NO+NC AD3
 YIA000055  SIA12-NE AGD1  YC3000002  SC30SM-C20 PNP NO+NC AD3
 YIA000056  SIA12-NE LC5 AGD1  YC3000025  SC30SM-CE25 NPN NO+NC AD3
 YIA000057  SIA12-NE LC10 AGD1  YC3000001  SC30SM-CE25 PNP NO+NC AD3
 YIA000058  SIA12-NE H1 AGD1  YC3000026  SC30SP-A20 NC AD3
 YIA000060  SIA15-NE AGD1  YC3000028  SC30SP-A20 NO AD3
 YIA000061  SIA15-NE LC5 AGD1  YC3000029  SC30SP-AE25 NC AD3
 YIA000062  SIA15-NE LC10 AGD1  YC3000012  SC30SP-AE25 NO AD3
 YIA000063  SIA15-NE H1 AGD1  YC3000030  SC30SP-C20 NPN NO+NC AD3
 YIA000065  SIA22-NE AGD1  YC3000005  SC30SP-C20 PNP NO+NC AD3
 YIA000066  SIA22-NE LC5 AGD1  YC3000031  SC30SP-CE25 NPN NO+NC AD3
 YIA000067  SIA22-NE LC10 AGD1  YC3000011  SC30SP-CE25 PNP NO+NC AD3
 YIA000069  SIA22-NE H AGD1  YIA000075  SIA44-NE AGD2
 YIA000070  SIA30-NE AGD1  YIA000076  SIA44-NE LC5 AGD2
 YIA000071  SIA30-NE LC5 AGD1  YIA000077  SIA44-NE LC10 AGD2
 YIA000072  SIA30-NE LC10 AGD1  YIA000080  SIA44-NE H AGD2
 YIA000074  SIA30-NE H AGD1  YIA000081  SIA63-NE AGD2
 YIA000083  SIA63-NE LC10 AGD2  YIA000082  SIA63-NE LC5 AGD2




► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời. ► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp ►Web: www.ino.com.vn | Mail: info@ino.com.vn ►Tel: 028 73000184 | Hotline: 0947200184 ►Website: http://www.ino.com.vn



► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời. ► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp ►Web: www.ino.com.vn | Mail: info@ino.com.vn ►Tel: 028 73000184 | Hotline: 0947200184 ►Website: http://www.ino.com.vn



► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời. ► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp ►Web: www.ino.com.vn | Mail: info@ino.com.vn ►Tel: 028 73000184 | Hotline: 0947200184 ►Website: http://www.ino.com.vn



► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời. ► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp ►Web: www.ino.com.vn | Mail: info@ino.com.vn ►Tel: 028 73000184 | Hotline: 0947200184 ►Website: http://www.ino.com.vn



► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời. ► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp ►Web: www.ino.com.vn | Mail: info@ino.com.vn ►Tel: 028 73000184 | Hotline: 0947200184 ►Website: http://www.ino.com.vn

INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hoá. Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

Measuring range: Pt: -50…150°C / -196…150°C (*)
 Admissible load: see Graph 2 (page IX/ 18)
 Material of wetted parts: 304ss or 316Lss (**)
 Standard immersion length: L=100, 160, 250, 400 mm (**)
 Process connection: M20x1,5 or G1/2″

Cảm biến nhiệt độ từ đơn giản đến phức tạp – Aplisens Việt Nam

TECHNICAL DATA:

  1. Measuring range: Pt: -70…150 độ C/ -196…150 độ C (*)
  2. Admissible load: see Graph X/17
  3. Material of wetted parts: 304ss or 316Lss
  4. Standard immersion length: L=100,160,250,400mm (**)
  5. Process connection: M20x1,5 or G1/2” (**)
  6. Diameter of the measuring insert: phi 6mm
  7. Minimal immersion depth: 90mm
  8. Admissible vibrations at mounting site: 5…80 [Hz] (up to 5[g])

► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.

► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp
Web: www.ino.com.vn  |  Mail: sales1@ino.com.vn
Tel: 028 73000184  |  Hotline: 0917 496 446
Website: http://www.ino.com.vn
Model về áp suất Aplisens:
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter APR-2000 ALW
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter APRE-2000 PD
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter PRE-28 SMART
Áp suất Aplisens Differential pressure transmmitter PRE-28
Áp suất Aplisens Differential pressure transmitter AS-dP
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitters with direct diaphragm seals
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter with two diaphragm seals model APR-2200ALW or APRE-2200
Áp suất Endress Hauser Electronic
differential pressure
Deltabar FMD71
Áp suất Endress Hauser Electronic
differential pressure
Deltabar FMD72
Áp suất Endress Hauser Absolute and gauge pressure
Cerabar PMC21
Áp suất Endress Hauser Absolute and
gauge pressure
Cerabar PMC51


INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hoá. Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

PRESSURE TRANSMITTER PMC71-ABA1FBGABAA RANGE -400MBAR/+400MBAR 4..20MA HART

[A]Approval: Non-hazardous area
[B]Output; Operating: 4-20mA HART; inside + LCD
[A]Housing; Cover Sealing; Cable Entry: T14 Alu IP66/67
NEMA6P; EPDM; M20 gland, T14 = side cover (Ex d >M20 thread)
[1F]Sensor Range; Sensor Overload Limit:
400mbar/40kPa/6psi gauge; 8bar/800kPa/116psi
[B]Calibration; Unit: **Customised; see additional spec.
[GA]Process Connection: Thread ISO228 G1/2 EN837, 316L
[B]Seal: EPDM
[A]Additional Option 1: Not selected
[A]Additional Option 2: Not selected

► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.

► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp
Web: www.ino.com.vn  |  Mail: sales1@ino.com.vn
Tel: 028 73000184  |  Hotline: 0917 496 446
Website: http://www.ino.com.vn
Model tương tự:
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter APR-2000 ALW
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter APRE-2000 PD
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter PRE-28 SMART
Áp suất Aplisens Differential pressure transmmitter PRE-28
Áp suất Aplisens Differential pressure transmitter AS-dP
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitters with direct diaphragm seals
Áp suất Aplisens Smart differential pressure transmitter with two diaphragm seals model APR-2200ALW or APRE-2200
Áp suất Endress Hauser Electronic
differential pressure
Deltabar FMD71
Áp suất Endress Hauser Electronic
differential pressure
Deltabar FMD72
Áp suất Endress Hauser Absolute and gauge pressure
Cerabar PMC21
Áp suất Endress Hauser Absolute and
gauge pressure
Cerabar PMC51


INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hoá. Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

METCAL 40

•    Range : -10°C to 120°C
•    Accuracy : ±0.2°C
•    Advanced – Micro-controller based Technology
•    Heavy Duty Portable / Bench-top Model
•    High Accuracy, Resolution, Uniformity & Stability
•    Large Graphic Display (Multi-information Display)
•    Measurement Capability for TC, RTD, mV / mA / V & Resistance Signals
•    Touch Membrane Keypad
•    Switch Test Contact Measurement
•    Multi-hole Thermowell Inserts
•    RS-232 Interface & Calibration Software
•    Count down timer (Shows when unit is stable)
•    Stability Indicator

► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.

► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp
Web: www.ino.com.vn  |  Mail: sales1@ino.com.vn
Tel: 028 73000184  |  Hotline: 0917 496 446
Website: http://www.ino.com.vn
Model tương tự:
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam CALISTO
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam DRAGO 934
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam EUROPA 6
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam HYPERION
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam JUPITER 650
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam OCEANUS 6
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam PEGASUS 1200
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam QUICK-CAL 550
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam QUICK-CAL 560
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam VENUS
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam 975
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam 988
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam GEMINI R 976
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam HYPERION R 982
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam MEDUSA R 999
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam PEGASUS R 970
Lò nhiệt chuẩn AOIP Việt Nam QUICK-CAL 550-02

 



Author Name

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG INO Địa chỉ: S2-G2, Chung cư SunView, Đường Cây Keo, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Tel: (084)2873.000.184 | Email: info@ino.com.vn Hot line: 0939021319/0908289053 | Website: www.ino.com.vn | www.ino.vn

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.