tháng 2 2020

1. December 20 1. December 22 2017 at 02:30AM 2. INO Measure 2017 at 09:37PM 2. INO Measure 2017 at 09:42PM 2. INO Measure 2017 at 10:29PM 2. INO Measure Biến tần-Khởi động mềm blogger_ino Cảm biến chuyên dụng Takex DX-S35F – DX-S33C – Phase Diffrential Detection BGS Sensors – Takex Việt Nam Cảm biến lưu lượng A100 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng A300 Endress Hauser – Flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng C300 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng C500 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng E300 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng F300 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng O200 Endress Hauser – Vortex flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng P100 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến lưu lượng R200 Endress Hauser – Vortex flowmeter – E+H Viet Nam Cảm biến quang AECO FT18SM-CP50 – Photoelectric Sensors AECO – AECO Viet Nam Cảm biến quang AECO FTQSP – Photoelectric Sensors AECO – AECO Viet Nam Cảm biến quang IFM – Photoelectric Sensor IFM O1D100 – IFM Việt Nam – INO Việt Nam Cảm biến siêu âm Takex US-1AH / US-1AHPN – Ultrasonic Sensers – Takex Viet Nam Cảm biến siêu âm Takex US-S25AN – Takex Viet Nam – INO Việt Nam Cảm biến siêu âm Takex US-T04AN – Ultrasonic Sensers – Takex Viet Nam – INO Việt Nam Cảm biến siêu âm Takex US-T50 / US-R25 – Ultrasonic Sensers – Takex Viet Nam – INO Việt Nam Cảm biến siêu âm Takex US-U30AN – Takex Viet Nam – INO Việt Nam Cảm biến siêu âm Takex USA-S1AN / USA-S3MAN / USA-S6AN – Ultrasonic Displacement Sensers – Takex Viet Nam Cảm biến siêu âm Takex VS-S50RNF / VS-S20R / VS-S20B / VS-S15W / VS-S15WNF / VS-S15RBNF – BGS Photodiode Array Sensers – Takex Viet Nam Cảm biến sợi quang Takex F1R – F1RPN – F1RH – F1RHPN – F1RM – F1RMPN – F1RH-J – F11R – F11CR – F11CRPN – Digital Display Fiber Optic Sensors – Takex Viet Nam Cảm biến sợi quang Takex F70RK – F70GK – F70BK – F70WK – F70RKPN – F70GKPN – F70BKPN – F70WKPN – Fiber Optic Sensors – Takex Viet Nam Cảm biến sợi quang Takex F80R – F80RPN – Digital Display Fiber Optic Sensors – Takex Viet Nam Cảm biến vị trí AECO – Cảm biến cảm ứng AECO SMF – M12 – M18 – M30 – Metalface Inductive Sensors – AECO Việt Nam Cảm biến vị trí AECO – Cảm biến điện dung AECO SC18SP – SC30SM – Capacitive Sensors – AECO Việt Nam Cảm biến vị trí AECO – Cảm biến điện dung AECO SC30SP – SC30M – Capacitive Sensors – AECO Việt Nam Cảm biến vị trí AECO – Cảm biến từ AECO SI12SM – Inductive Sensors – AECO Việt Nam Cảm biến vị trí AECO – Cảm biến từ AECO SIP12 – SIQ80 – Inductive Sensors – AECO Việt Nam Đếm xung và đếm số vòng quay của động cơ bằng encoder ElCO và PLC S7-300 – ELCO Việt Nam Điều Khiển-Giám Sát Đo các đại lượng điện Đo lực-Momen Đo Lường-Kiểm Tra Đo quang-Âm thanh Đồng hồ đo lưu lượng C100 Endress Hauser – Coriolis flowmeter – E+H Viet Nam featuredpost featuredpost/sản phẩm Giấy chứng nhận Đại lý ủy quyền AOIP tại Việt Nam Giấy chứng nhận Đại lý ủy quyền Chroma tại Việt Nam Giấy chứng nhận Đại lý ủy quyền HW-Group tại Việt Nam Giấy chứng nhận Đại lý ủy quyền Norbar tại Việt Nam Hiệu chuẩn-Cân chỉnh HMI Siemens – Biến Tần Siemens – Simatic Siemens – Module Siemens – Siemens Việt Nam IFTTT Khác Khoảng cách-Vị trí Lưu lương-Mức Mỹ áp thuế khủng gần 800% lên thép Nga National Instruments – Integrated 266 MHz Real-Time Controller and 2M Gate FPGA (Model: NI cRIO-9073) Nhiệt độ-Áp suất Phân tích-Thử nghiệm PLC-HMI Sản phẩm nổi bật Sản-phẩm-nổi-bật Súng bắn nhiệt Fluke – Máy chụp nhiệt Fluke – Fluke Việt Nam – INO Việt Nam Tự Động-Đóng Cắt YouTube YouTube_ino



Thiết bị đo chênh áp DP hay còn gọi Different pressure Transmitter ngoài chức năng đo chênh lệch áp suất tại 2 điểm trong nhiều ứng dụng thì còn có chức năng đo lưu lượng trên đường ống, đo mức trong bông bể. Ở Video này, kỹ sư INO sẽ chia sẻ cách để cài đặt các thông số trên thiết bị DP nhằm áp dụng đo lưu lượng của khí trong đường ống. Các thông tin liên quan đến việc cài đặt, phần cứng phần mềm để làm việc với thiết bị DP. ► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời. ► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp ►Web: http://www.ino.com.vn | Mail: info@ino.com.vn ►Tel: 028 73000184 | Hotline: 0947200184 ►Website: http://www.ino.com.vn



Một thiết bị thử nghiệm an toàn điện là thiết bị thử nghiệm an toàn điện cho phép tiến hành các phép thử nghiệm độ bền điện áp AC, DC, đo điện trở cách điện, đo điện trở nối đất) Viết tắt bằng tiếng anh: AC/DC Hipot, IR, Ground Bond, Continuity... • INSULATION TEST • DIELECTRIC WITHSTAND TEST • RESIDUAL VOLTAGE TEST • LINE LEAKAGE TEST • EARTH GROUND BOND TEST) Rất nhiều người dùng, nhiều người bán các thiết bị dùng điện không hề quan tâm tới các tiêu chuẩn an toàn điện hoặc cũng chỉ biết sơ sơ về các khái niệm. Bên cạnh đó, các nhà sản xuất thiết bị dùng điện lại không chú trọng tới việc giải thích, diễn giải hoặc truyền thông đủ nhiều, kỹ càng về các tiêu chuẩn an toàn điện, các phép thử nghiệm an toàn điện, độ bền điện nên lĩnh vực này nhiều khi gây khó khăn cho những người mới bắt đầu tìm hiểu hoặc có liên quan. Một số tiêu chuẩn an toàn điện có thể kể ra như sau: • EN 60950 INFORMATION TECHNOLOGY EQUIPMENT • EN 50091 UN-INTERRUPTIBLE POWER SUPPLIES • EN 60065 DOMESTIC ELECTRONIC EQUIPMENT (TV, HI-FI, ECT.) • EN 61010 MEASUREMENT, CONTROL AND LABORATORY EQUIPMENT • EN 60335 DOMESTIC APPLIANCES Do đó, để lựa chọn một thiết bị thử nghiệm an toàn điện, hipot tester, đo điện trở cách điện, thử nghiệm nối đất, đo điện trở nối đất, thử nghiệm cách điện, làm thế nào để sử dụng thiết bị thử nghiệm an toàn điện... không phải là một câu hỏi dễ dàng cho nhiều kỹ sư, ngươig dùng. Hãy cùng kỹ sư INO xem xét các thao tác thử nghiệm an toàn điện để khám phá các vấn đề còn chưa được đề cập tới ở bất cứ tài liệu nào. Các thiết bị cùng phân khúc và có ứng dụng tương tự: QUALITEC - AC510E - HIPOT TESTER | AC/DC - PADHT25000 - HIPOT | ACCOCIATED RESEARCH - 4050AT - HIPOT TESTER | ADVANCED POWER - LH-150T - AC HIPOT TESTER | AEMC - - HIPOT & MEGOHMMETER | AEMC - H216 - IR HIPOT | AEMC INSTRUMENTS - H215 - AC & DC HIPOT ELECTRICAL SAFETY TESTER | ASSOCIATED - 3565D - HIPOT TESTER | ASSOCIATED RESEACH - 3665 - HIPOT III AC/DC | ASSOCIATED RESEACH - 7550DT - HIPOT III AC/DC | ASSOCIATED RESEARCH - 3140 - HIPOT TESTER | ASSOCIATED RESEARCH - 3560D - HIPOT TESTER | ASSOCIATED RESEARCH - 3570D - AC/DC HIPOT TESTER | ASSOCIATED RESEARCH - 3670 - HIPOT TESTER | | ASSOCIATED RESERACH INC - 3500D - HIPOT TESTER | ASSOCIATED RESERACH INC - OMNIA 7650 - HIPOT TESTER ASSOCIATED | AVO - 220123 - HIPOT | BIDDLE - N/A - AC HIPOT TESTER | BIDDLE INSTRUMENTS - 230305 - HIPOT TESTER | BIDDLE INSTRUMENTS - 230425 - AC/DC HIPOT TESTER | BIDDLE INSTRUMENTS - 230425 - HIPOT | BIDDLE INSTRUMENTS - N/A - HIPOT TESTER | CABLE TEST - CCM ELECTRICS - HIPOT/GRND/CONTINUITY TESTER | CE - 7550DT - HIPOT TESTER | CHROMA - 19052 - AC/DC/IR HIPOT TESTER | CIRRIS SYSTEM CO. - 1000HT - HIPOT TESTER | CIRRIS SYSTEMS CORP. - 1000H+ - HIPOT TESTER | COMPLIANCE WEST - HT-5000 - HIPOT TESTER | CRITERION - LR62334 - HIPOT | DEV ELCECT. - N/A - HIPOT TESTER | GLASSMAN HIGH VOLTAGE - SERIES EW - HIPOT | GW INSTEK - GPI-825 - HIPOT TESTER | GW INSTEK - GPT-815 - HIPOT TESTER | HIPONTRONICS - AE-755 - HIPOT | HIPONTRONICS - H800PL - HIPOT TESTER | HIPONTRONICS - HD100 SERIES - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - 705-1-A - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - 7100-5SC - HIPOT CURRENT METER | HIPOTRONICS - 7100-5SC - HIPOT VOLTMETER | HIPOTRONICS - 750-2 - HIPOT W/ ACCESSORIES | HIPOTRONICS - 8060PL - DC HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - 8120-5PL - HIPOT | HIPOTRONICS - 815PL - HIPOT | TESTER | HIPOTRONICS - A1-AT-C - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - H303B - HIPOT & MEGOHMMETER | HIPOTRONICS - H800PL - HIPOT | HIPOTRONICS - HA3 AT C - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - HD-100 - HIPOT | HIPOTRONICS - HD-100 - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - HD100 - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - HD100 SERIES - AC-DC HIPOT | HIPOTRONICS - HD140 - HIPOT | HIPOTRONICS - HD140 - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - NA - HIPOT MILLIAMP METER | HIPOTRONICS - NA - HIPOT VOLT METER | HUBBELL - NA - HIPOT TESTER | HYPOTRONIC - HV2.5 - HIPOT | HYPOTRONIC - HV2.5 - HIPOT TESTER | HYPOTRONICS - HD-100 - HIPOT TESTER | MEGGER - 25135 - HIPOT TEST LEADS | MEGGER - 25507 - HIPOT TEST LEADS | MEGGER - FT6/12 MK.2 - HIPOT TESTER | MITCHELL INS. - PLEP 01 - HIPOT/CONTINUITY TESTER | MITCHELL INSTRUMENT - PLEP 01 - HIPOT CONTINUITY TESTER | MITCHELL INSTRUMENT - PLEP 01 - HIPOT/CONTINUITY TESTER | MITCHELL INSTRUMENT - PLEP-01 - HIPOT TESTER | TESTER | MITCHELL INSTRUMENTS - PLEP 01 - HIPOT TESTER | MITCHELL INSTRUMENTS COMPANY - PLEP 01 - HIPOT/CONTINUITY TESTER | PHENIX - 470-5 - HIPOT | PHENIX - PAD56 - HIPOT/MEGOHMMETER | QUAD TECH - GUARDIAN 1010 - AC HIPOT TESTER | QUAD TECH - SENTRY 10 - AC HIPOT TESTER | QUAD TECH - SENTRY 10 - HIPOT TESTER | QUAD TECH - SENTRY 30 PLUS - AC/DC/IR HIPOT TESTER | QUAD TECH - SENTRY 30 PLUS - AC/DC/IR HIPOT TESTERN/A | QUADTECH - 1030 - HIPOT TESTER | QUADTECH - 1030S - HIPOT TESTER | QUADTECH - 2530 - HIPOT TESTER | QUADTECH - GAURDIAN 2520 - HIPOT TESTER | QUADTECH - SENTERY 30 - HIPOT TESTER | QUADTECH - SENTRY 15 - HIPOT TESTER | QUADTECH - SENTRY 20 - HIPOT TESTER



Một thiết bị thử nghiệm an toàn điện là thiết bị thử nghiệm an toàn điện cho phép tiến hành các phép thử nghiệm độ bền điện áp AC, DC, đo điện trở cách điện, đo điện trở nối đất)  Viết tắt bằng tiếng anh: AC/DC Hipot, IR, Ground Bond, Continuity... • INSULATION TEST • DIELECTRIC WITHSTAND TEST • RESIDUAL VOLTAGE TEST • LINE LEAKAGE TEST • EARTH GROUND BOND TEST) Rất nhiều người dùng, nhiều người bán các thiết bị dùng điện không hề quan tâm tới các tiêu chuẩn an toàn điện hoặc cũng chỉ biết sơ sơ về các khái niệm. Bên cạnh đó, các nhà sản xuất thiết bị dùng điện lại không chú trọng tới việc giải thích, diễn giải hoặc truyền thông đủ nhiều, kỹ càng về các tiêu chuẩn an toàn điện, các phép thử nghiệm an toàn điện, độ bền điện nên lĩnh vực này nhiều khi gây khó khăn cho những người mới bắt đầu tìm hiểu hoặc có liên quan. Một số tiêu chuẩn an toàn điện có thể kể ra như sau: • EN 60950 INFORMATION TECHNOLOGY EQUIPMENT • EN 50091 UN-INTERRUPTIBLE POWER SUPPLIES • EN 60065 DOMESTIC ELECTRONIC EQUIPMENT (TV, HI-FI, ECT.) • EN 61010 MEASUREMENT, CONTROL AND LABORATORY EQUIPMENT • EN 60335 DOMESTIC APPLIANCES Do đó, để lựa chọn một thiết bị thử nghiệm an toàn điện, hipot tester, đo điện trở cách điện, thử nghiệm nối đất, đo điện trở nối đất, thử nghiệm cách điện, làm thế nào để sử dụng thiết bị thử nghiệm an toàn điện... không phải là một câu hỏi dễ dàng cho nhiều kỹ sư, ngươig dùng. Hãy cùng kỹ sư INO xem xét các thao tác thử nghiệm an toàn điện để khám phá các vấn đề còn chưa được đề cập tới ở bất cứ tài liệu nào. Các thiết bị cùng phân khúc và có ứng dụng tương tự: QUALITEC - AC510E - HIPOT TESTER | AC/DC - PADHT25000 - HIPOT | ACCOCIATED RESEARCH - 4050AT - HIPOT TESTER | ADVANCED POWER - LH-150T - AC HIPOT TESTER | AEMC - - HIPOT & MEGOHMMETER | AEMC - H216 - IR HIPOT | AEMC INSTRUMENTS - H215 - AC & DC HIPOT ELECTRICAL SAFETY TESTER | ASSOCIATED - 3565D - HIPOT TESTER | ASSOCIATED RESEACH - 3665 - HIPOT III AC/DC | ASSOCIATED RESEACH - 7550DT - HIPOT III AC/DC | ASSOCIATED RESEARCH - 3140 - HIPOT TESTER | ASSOCIATED RESEARCH - 3560D - HIPOT TESTER | ASSOCIATED RESEARCH - 3570D - AC/DC HIPOT TESTER | ASSOCIATED RESEARCH - 3670 - HIPOT TESTER | | ASSOCIATED RESERACH INC - 3500D - HIPOT TESTER | ASSOCIATED RESERACH INC - OMNIA 7650 - HIPOT TESTER ASSOCIATED | AVO - 220123 - HIPOT | BIDDLE - N/A - AC HIPOT TESTER | BIDDLE INSTRUMENTS - 230305 - HIPOT TESTER | BIDDLE INSTRUMENTS - 230425 - AC/DC HIPOT TESTER | BIDDLE INSTRUMENTS - 230425 - HIPOT | BIDDLE INSTRUMENTS - N/A - HIPOT TESTER | CABLE TEST - CCM ELECTRICS - HIPOT/GRND/CONTINUITY TESTER | CE - 7550DT - HIPOT TESTER | CHROMA - 19052 - AC/DC/IR HIPOT TESTER | CIRRIS SYSTEM CO. - 1000HT - HIPOT TESTER | CIRRIS SYSTEMS CORP. - 1000H+ - HIPOT TESTER | COMPLIANCE WEST - HT-5000 - HIPOT TESTER | CRITERION - LR62334 - HIPOT | DEV ELCECT. - N/A - HIPOT TESTER | GLASSMAN HIGH VOLTAGE - SERIES EW - HIPOT | GW INSTEK - GPI-825 - HIPOT TESTER | GW INSTEK - GPT-815 - HIPOT TESTER | HIPONTRONICS - AE-755 - HIPOT | HIPONTRONICS - H800PL - HIPOT TESTER | HIPONTRONICS - HD100 SERIES - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - 705-1-A - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - 7100-5SC - HIPOT CURRENT METER | HIPOTRONICS - 7100-5SC - HIPOT VOLTMETER | HIPOTRONICS - 750-2 - HIPOT W/ ACCESSORIES | HIPOTRONICS - 8060PL - DC HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - 8120-5PL - HIPOT | HIPOTRONICS - 815PL - HIPOT | TESTER | HIPOTRONICS - A1-AT-C - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - H303B - HIPOT & MEGOHMMETER | HIPOTRONICS - H800PL - HIPOT | HIPOTRONICS - HA3 AT C - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - HD-100 - HIPOT | HIPOTRONICS - HD-100 - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - HD100 - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - HD100 SERIES - AC-DC HIPOT | HIPOTRONICS - HD140 - HIPOT | HIPOTRONICS - HD140 - HIPOT TESTER | HIPOTRONICS - NA - HIPOT MILLIAMP METER | HIPOTRONICS - NA - HIPOT VOLT METER | HUBBELL - NA - HIPOT TESTER | HYPOTRONIC - HV2.5 - HIPOT | HYPOTRONIC - HV2.5 - HIPOT TESTER | HYPOTRONICS - HD-100 - HIPOT TESTER | MEGGER - 25135 - HIPOT TEST LEADS | MEGGER - 25507 - HIPOT TEST LEADS | MEGGER - FT6/12 MK.2 - HIPOT TESTER | MITCHELL INS. - PLEP 01 - HIPOT/CONTINUITY TESTER | MITCHELL INSTRUMENT - PLEP 01 - HIPOT CONTINUITY TESTER | MITCHELL INSTRUMENT - PLEP 01 - HIPOT/CONTINUITY TESTER | MITCHELL INSTRUMENT - PLEP-01 - HIPOT TESTER | TESTER | MITCHELL INSTRUMENTS - PLEP 01 - HIPOT TESTER | MITCHELL INSTRUMENTS COMPANY - PLEP 01 - HIPOT/CONTINUITY TESTER | PHENIX - 470-5 - HIPOT | PHENIX - PAD56 - HIPOT/MEGOHMMETER | QUAD TECH - GUARDIAN 1010 - AC HIPOT TESTER | QUAD TECH - SENTRY 10 - AC HIPOT TESTER | QUAD TECH - SENTRY 10 - HIPOT TESTER | QUAD TECH - SENTRY 30 PLUS - AC/DC/IR HIPOT TESTER | QUAD TECH - SENTRY 30 PLUS - AC/DC/IR HIPOT TESTERN/A | QUADTECH - 1030 - HIPOT TESTER | QUADTECH - 1030S - HIPOT TESTER | QUADTECH - 2530 - HIPOT TESTER | QUADTECH - GAURDIAN 2520 - HIPOT TESTER | QUADTECH - SENTERY 30 - HIPOT TESTER | QUADTECH - SENTRY 15 - HIPOT TESTER | QUADTECH - SENTRY 20 - HIPOT TESTER



Hipot Tester chỉ là một trong các phép thử nghiệm về an toàn điện. Một thiết bị thử nghiệm an toàn điện là thiết bị thử nghiệm an toàn điện cho phép tiến hành các phép thử nghiệm độ bền điện áp AC, DC, đo điện trở cách điện, đo điện trở nối đất)  Viết tắt bằng tiếng anh: AC/DC Hipot, IR, Ground Bond, Continuity... • INSULATION TEST • DIELECTRIC WITHSTAND TEST • RESIDUAL VOLTAGE TEST • LINE LEAKAGE TEST • EARTH GROUND BOND TEST) Rất nhiều người dùng, nhiều người bán các thiết bị dùng điện không hề quan tâm tới các tiêu chuẩn an toàn điện hoặc cũng chỉ biết sơ sơ về các khái niệm. Bên cạnh đó, các nhà sản xuất ta thiết bị dùng điện lại không chú trọng tới việc giải thích, diễn giải hoặc truyền thông đủ nhiều, kỹ càng về các tiêu chuẩn an toàn điện, các phép thử nghiệm an toàn điện, độ bền điện nên lĩnh vực này nhiều khi gây khó khăn cho những người mới bắt đầu tìm hiểu hoặc có liên quan. Một số tiêu chuẩn an toàn điện có thể kể ra như sau: • EN 60950 INFORMATION TECHNOLOGY EQUIPMENT • EN 50091 UN-INTERRUPTIBLE POWER SUPPLIES • EN 60065 DOMESTIC ELECTRONIC EQUIPMENT (TV, HI-FI, ECT.) • EN 61010 MEASUREMENT, CONTROL AND LABORATORY EQUIPMENT • EN 60335 DOMESTIC APPLIANCES Do đó, để lựa chọn một thiết bị thử nghiệm an toàn điện, hipot tester, đo điện trở cách điện, thử nghiệm nối đất, đo điện trở nối đất, thử nghiệm cách điện ... không phải là một câu hỏi dễ dàng cho nhiều kỹ sư, ngươig dùng. Hãy cùng kỹ sư INO xem xét các thao tác thử nghiệm an toàn điện để khám phá các vấn đề còn chưa được đề cập tới ở bất cứ tài liệu nào.



Bùn được tạo thành từ quá trình xử lý nước và nước thải, việc xử lý bùn hiệu quả có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng nước thải cũng như việc tiêu thụ hóa chất và năng lượng của các nhà máy nước. Trong quá trình xử lý nước và nước thải thì việc kiểm soát mật độ bùn (Sludge Density) và chiều dày/mức lớp bùn (Sludge Level) là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả của việc xử lý và hoạt động của nhà máy. Dòng sản phẩm ENV 100 được sản xuất bởi Wess Global là một thiết bị đo mức bùn tại các bể lắng và các bể chứa bùn trong các nhà máy nước. Là biện pháp đo độ dày của lớp bùn lắng dưới đáy bằng cách sử dụng các cảm biến siêu âm ngâm chìm trong nước ở phía trên mà không tiếp xúc với các thành phần kết tủa tạo ra bùn phía dưới (Kể cả các lớp bông bùn, bùn nhẹ hay bùn loãng). ENV 100 bao gồm một cảm biến siêu âm ngâm chìm trong nước hoạt động với các tần số siêu âm khác nhau, thêm một thiết bị tự làm sạch cảm biến và bộ điều khiển trung tâm. Bộ điều khiển sẽ phân tích tín hiệu siêu âm phát đi và truyền về rồi chuyển thành tín hiệu mức bùn và chuyển các kết quả đo đến phòng điều khiển hoặc PLC. Thiết bị đo mức bùn bằng siêu âm ENV 100 series sử dụng nhiều công nghệ tiên tiến trong thiết kế, chế tạo nhưng đáng kể nhất là sử dụng 2 công nghệ đã được cấp bằng sáng chế độc quyền vốn được chuyển giao từ cơ quan nghiên cứu và phát triển công nghệ Quốc Phòng, Bộ Quốc Phòng Hàn Quốc. Bằng sáng chế đầu tiên là công nghệ chế tạo ra loại cảm biến siêu âm hoạt động với nhiều tần số khác nhau, giúp cho việc vẽ được biên dạng của các lớp bùn theo từng lớp, mật độ bùn loãng đặc khác nhau. Công nghệ này giúp cho khả năng tùy biến của cảm biến mức bùn, cho phép người dùng có thể cài đặt và phát hiện ra lớp bùn loãng hay đặc theo yêu cầu (kể cả lớp bùn loãng với mật độ bùn thấp nhất). Bằng sáng chế thứ hai là công nghệ giúp cảm biến mức bùn có được cơ chế lọc tín hiệu bất thường để loại bỏ các tín hiệu báo mức giả, tín hiệu nhiễu do các mảnh vụn trôi nổi hay từ các cấu trúc cánh khuấy, băng tải của các loại bể chứa bể lắng. Nhờ các công nghệ này ENV100 cung cấp phép đo chính xác hoặc ổn định trong hầu hết các ứng dụng. Đây là công nghệ cảm biến siêu âm độc đáo, là kết quả của việc chuyển giao công nghệ từ ADD của Hàn Quốc - Trung tâm phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc phòng năm 2013. Sau khi nhận được công nghệ, Wess đã phát triển và nâng cấp cảm biến, sau đó nhận chứng chỉ từ ADD với tư cách là đại diện doanh nghiệp chuyển giao công nghệ thành công. Theo một công trình nghiên cứu khoa học được công bố trên một tạp chí chuyên ngành kỹ thuật môi trường Hàn Quốc vào tháng 8 năm 2014, việc duy trì chiều dày lớp bùn trong các bể ở mức 1 mét cho thấy sự cải thiện hiệu quả xử lý nước thải tăng lên đến 68%. Nội dung đo lường hiệu quả xử lý thước thải bằng việc đo lường các thông số BOD5, COD_{Mn}, SS, T-N và T-P. Việc kiểm soát chiều cao của mức bùn trong các bể xử lý nước (Bể lắng và Bể chứa đựng bùn) ở mức 1 mét giúp cải thiện hiệu quả xử lý, nâng cao chất lượng nước thải khoảng 68% so với khi kiểm soát mức bùn ở mức 0,5m hoặc 2 mét. Bài báo cũng đã kiểm tra chất lượng nước sẽ được cải thiện đến 63% nếu khống chế mức bùn ở mức 2 mét. Bên cạnh đó, tạp chí nước và Bộ Môi trường Hàn Quốc năm 2017 phân tích rằng trong trường hợp chiều cao mức bùn được quản lý hiệu quả trong các nhà máy nước có thể tiết kiệm chi phí cho việc sử dụng chất keo tụ quá mức và giảm năng lượng điện năng phải sử dụng. Dự kiến sẽ giảm hơn một trăm mười nghìn USD chi phí trong một năm dựa trên công suất xử lý nước 20.000m3/mỗi ngày. Xem chi tiết hơn trong Video... ►Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời. ► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp ►Web: www.ino.com.vn | Mail: info@ino.com.vn ►Tel: 028 73000184 | Hotline: 0947200184 ►Website: http://www.ino.com.vn

Author Name

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG INO Địa chỉ: S2-G2, Chung cư SunView, Đường Cây Keo, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Tel: (084)2873.000.184 | Email: info@ino.com.vn Hot line: 0939021319/0908289053 | Website: www.ino.com.vn | www.ino.vn

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.