Quy trình hiệu chuẩn thiết bị thử nghiệm độ bền màu Atlas Suntest CPS+. Tương tự: Suntest XLS+
Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm được giới thiệu trong video dưới đây từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO Team (Đại lý, Nhà phân phối, Partner tại Việt Nam) để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.
- - - LƯU Ý - - -: Với những thiết bị không được liệt kê ở đây không có nghĩa là chúng tôi không hỗ trợ được bạn, Công ty chúng tôi chuyên đề xuất giải pháp, tư vấn mua sắm và cung cấp thiết bị về: Nhiệt độ (tiếp xúc và không tiếp xúc), áp suất và chênh áp (Cơ và điện tử), lưu lượng, mức bồn bể, dò tìm rò rỉ khí nén, chẩn đoán bẫy hơi, đo mức bùn và mật độ bùn trong xử lý bùn và xử lý nước thải, camera quan sát ở nhiệt độ cao cho lò luyện thép và cán thép, camera cho lò nung Clinker nhà máy xi măng, pressure chart recorder, thiết bị siết bu long bằng thủy lực, khí nén hoặc bằng điện, động cơ, nguồn PLC, PLC, Biến tần, khởi động mềm, biến trở lỏng cho nhà máy xi măng, đầu đốt, burner, cảm biến quang học, cảm biến laser, cảm biến tiệm cận, siêu âm, thu nhận dữ liệu, lưu trữ và truyền dữ liệu (Data logger), chẩn đoán tình trạng động cơ bằng rung động, thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ, áp suất, thiết bị bảo trì đa năng, thiết bị siết lực, hiệu chuẩn và cân chỉnh, thiết bị phòng Lab...
Công ty TNHH Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp.
WHAT ARE STANDARDS FOR COLOR FASTNESS? Adhesives: ASTM D904; ASTM C1442; ASTM C1501; RILEM DBS. Automative: SAE J2527; SAE J2412. Coatings: QUALICOAT; ISO 2135; ISO 11341; ASTM D3451; ASTM D3794; ASTM D6577; ASTM D6695; GB 1865; JIS K 5600-7-7; MPI: #113; MS 133: Part F14. Dentistry: ISO 4049:2000; ISO 7491:2000. General: IEC 68-2-9; ISO 4892-1; ASTM G151; ASTM G155. Geotextiles: ASTM D4355. Intra-Ocular Lenses: ISO 11979-5:2006 Ink / Paper: ISO 11798; ISO 12040; ISO 18909; ASTM D3424; ASTM D4303; ASTM D5010; ASTM D6901; ASTM F2366. Packaging: ASTM D6551. Pharmaceuticals: ICH Guideline Q1B Plastics: ISO 4892-2; JIS K 7350-2; DIN EN 513; ASTM D1248; ASTM D2565; ASTM D4101; ASTM D4459; ASTM D5071; ASTM D6662; UL 1581. Roofing: ASTM D4434; ASTM D4637; ASTM D4798; ASTM D4811; ASTM D5019; ASTM D6083. Rubber: ISO 3865; ISO 4665. Sealants: ASTM C1442; ASTM C1501. Textiles: AATCC TM 16; AATCC TM 169; GB/T-8430; IS: 2454; ISO 105-B02. Dưới đây là chi tiết các tiêu chuẩn phổ biến cho ngành dệt may (Textile) Nguyên liệu dệt, vải Tiêu chuẩn M&S C9A Phương pháp kiểm tra độ bền màu với ánh sáng Để đánh giá xem các mặt hàng có đủ nhẹ để tuân thủ các tiêu chuẩn hiệu suất Marks và Spencer hay không Tiêu chuẩn AATCC TM 16 Độ bền màu với ánh sáng Phương pháp thử nghiệm này cung cấp các nguyên tắc và quy trinhg chung, hiện đang được sử dụng để xác định độ bền màu đối với ánh sáng của vật liệu dệt. Tiêu chuẩn AATCC TM 169 Khả năng chống chịu lại thời tiết của vật liệu vải, dệt: Tiếp xúc với đèn Xenon Phương pháp thử này cung cấp quy trình phơi nhiễm các loại vật liệu dệt, kể cả vải tráng phủ và các sản phẩm làm từ chúng, trong thiết bị mô phỏng thời tiết nhân tạo sử dụng các điều kiện thử nghiệm được kiểm soát Tiêu chuẩn Adidas TM 5.11 Tiêu chuẩn CPAI-84 Đặc điểm kỹ thuật cho loại vật liệu chịu lửa được sử dụng trong lều cắm trại Tiêu chuẩn GB/T 16991 Kiểm tra độ bền màu Bền màu và lão hóa đối với ánh sáng nhân tạo ở nhiệt độ cao: Hồ quang Xenon Tiêu chuẩnGB/T 8427 Thử nghiệm độ bền màu – Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo: Thử nghiệm đèn mờ hồ quang Xenon Tiêu chuẩn này quy định một phương pháp nhằm xác định khả năng chống lại màu của các loại vải dệt và ở mọi dạng đối với tác động của nguồn sáng nhân tạo đại diện cho ánh sáng ban ngày tự nhiên. Tiêu chuẩn này cũng có thể áp dụng cho vải dệt màu trắng Tiêu chuẩn GB/T 8430 Thử nghiệm độ bền màu – Độ bền màu với thời tiết nhân tạo: Thử nghiệm đèn hồ quang Xenon Tiêu chuẩn GB/T 8431 Thử nghiệm độ bền màu Lựa chọn và đánh giá quang sắc Tiêu chuẩn IS:2454 Phương pháp xác định độ bền màu của vật liệu dệt đối với ánh sáng nhân tạo (đèn Xenon) Tiêu chuẩn ISO 105-B02 Vật liệu vải dệt – Thử nghiệm độ bền màu – Phần B02: Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo: Thử nghiệm đèn hồ quang Xenon. Tiêu chuẩn ISO 105-B04 Vật liệu vải dệt – Thử nghiệm độ bền màu – Phần B04: Độ bền màu với thời tiết nhân tạo: Thử nghiệm đèn hồ quang Xenon. Tiêu chuẩn ISO 105-B06 Vật liệu vải dệt – Thử nghiệm độ bền màu – Phần B06: Độ bền màu và độ lão hóa đối với ánh sáng nhân tạo ở nhiệt độ cao: Thử nghiệm đèn hồ quang Xenon. Tiêu chuẩn ISO 105-B07 Vật liệu vải dệt – Thử nghiệm độ bền màu – Phần B07: Độ bền màu với ánh sáng của vải dệt được thấm ướt bằng sương nhân tạo: Thử nghiệm đèn hồ quang Xenon. Tiêu chuẩn M&S C9 Phương pháp thử nghiệm độ ền màu với ánh sáng Đánh giá các mặt hàng có đủ sáng nhanh để tuân thủ tiêu chuẩn hiệu suất Marks & Spencer hay không.
Khách hàng ở Việt Nam, vui lòng liên hệ để mua hàng. Web: www.ino.com.vn | Mail: info@ino.com.vn
Tel: (+84) 028 73000184 | Hotline: 0947200184
Website: http://www.ino.com.vn Website: http://www.ino.vn
Please visit INO YouTube Channel for more Video
https://www.youtube.com/inomeasure
Đăng nhận xét